Tôm Việt Nam chinh phục các thị trường lớn, hướng tới mục tiêu 4 tỷ USD

22 Th5 2025

Quý I/2025, ngành tôm Việt Nam ghi nhận kết quả ấn tượng với kim ngạch xuất khẩu đạt 939 triệu USD, tăng 37% so với cùng kỳ năm trước. Nhu cầu tiêu thụ tôm phục hồi mạnh mẽ. 

Trung Quốc tiếp tục là thị trường dẫn đầu, với kim ngạch xuất khẩu đạt 288 triệu USD, tăng vọt 125% so với cùng kỳ năm ngoái. Nhu cầu nhập khẩu thủy sản, đặc biệt là tôm hùm, tăng mạnh để phục vụ tiêu dùng nội địa và chuẩn bị cho kỳ nghỉ lễ Lao động (1–5/5). Giá tôm sú xuất khẩu sang Trung Quốc duy trì ở mức 9,6 USD/kg, tăng nhẹ so với đầu năm, nhưng giá tôm chân trắng vẫn chịu áp lực cạnh tranh, chỉ đạt 6,6 USD/kg do sự gia nhập của các đối thủ như Ecuador và Ấn Độ.

Mỹ là thị trường lớn thứ hai, ghi nhận xuất khẩu tôm đạt 134 triệu USD, tăng 11%. Nhu cầu tiêu thụ tại Mỹ tăng, kết hợp với hiệu quả từ Triển lãm Thủy sản Bắc Mỹ 2025 (diễn ra từ 16–18/3 tại Boston), đã thúc đẩy đơn hàng. Doanh nghiệp Việt Nam đã tận dụng sự kiện này để mở rộng gian hàng, tiếp cận khách hàng mới và tái kết nối với các đối tác truyền thống. Giá xuất khẩu tại Mỹ cũng ở mức cao nhất, với tôm chân trắng đạt 10,9 USD/kg và tôm sú 17,7 USD/kg, ổn định hơn so với các thị trường khác.

Thị trường EU cũng ghi nhận tăng trưởng khả quan với kim ngạch 107 triệu USD, tăng 33%. Giá tôm chân trắng đi ngang ở mức 7,6 USD/kg, trong khi tôm sú tăng nhẹ lên 10,9 USD/kg trong tháng 3. Triển lãm Thủy sản Toàn cầu 2025, diễn ra từ 6–8/5 tại Barcelona, Tây Ban Nha, được kỳ vọng sẽ tiếp tục thúc đẩy đơn hàng từ EU trong quý II, giúp ngành tôm duy trì đà tăng trưởng.

Nhật Bản và Hàn Quốc là hai thị trường cho thấy sự phục hồi tích cực, với kim ngạch lần lượt đạt 124 triệu USD (tăng 20%) và 77 triệu USD (tăng 16%). Nhật Bản đặc biệt ưa chuộng tôm chế biến và đông lạnh tiện lợi, nhưng giá xuất khẩu có xu hướng giảm: tôm chân trắng từ 9,5 xuống 8,4 USD/kg, tôm sú từ 14,7 xuống 13,6 USD/kg. Hàn Quốc cũng chứng kiến biến động giá tương tự, phản ánh áp lực cạnh tranh từ các nước châu Á khác.

Thị trường khối CPTPP cũng đạt kim ngạch 269 triệu USD, tăng 40%, nhưng vẫn phụ thuộc lớn vào Nhật Bản và Canada. Các thị trường nhỏ khác ngoài top 5 có xu hướng giảm, do chi phí logistics cao và rào cản kỹ thuật.

Thách thức từ chính sách thuế quan mới

Từ ngày 2/4/2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump ban bố tình trạng khẩn cấp quốc gia và áp thuế đối ứng nhằm giảm thâm hụt thương mại, bảo vệ ngành sản xuất nội địa. Mức thuế 46% áp dụng cho hàng hóa Việt Nam, dù đã được tạm hoãn 90 ngày, tạo ra áp lực lớn cho doanh nghiệp tôm. Mỹ là thị trường quan trọng, chiếm khoảng 20% tổng kim ngạch xuất khẩu tôm Việt Nam, với giá trị hàng năm dao động từ 800 triệu đến 1 tỷ USD. Nếu thuế được áp dụng chính thức từ tháng 7/2025, giá tôm Việt Nam tại Mỹ có thể tăng đáng kể, làm giảm khả năng cạnh tranh so với các đối thủ như Ecuador (thuế 10%), Ấn Độ (26%) hay Thái Lan (36%).

Ngoài thuế đối ứng, doanh nghiệp tôm Việt Nam còn đối mặt với hai vụ kiện chống bán phá giá (AD) và chống trợ cấp (CVD) tại Mỹ. Dù mức thuế CVD hiện tại đối với tôm Việt Nam là 2,84%, thấp hơn so với Ấn Độ (5,77%) và Ecuador (3,78%), các quy định khắt khe về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm có thể làm tăng chi phí tuân thủ, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Ngành tôm Việt Nam cũng đang đối mặt với làn sóng cạnh tranh mới từ các quốc gia như Ecuador, Ấn Độ và Indonesia. Ecuador tiếp tục dẫn đầu thế giới về sản xuất tôm, với mức tăng trưởng 3% trong năm 2025, nhờ vị trí địa lý gần Mỹ và chi phí logistics thấp hơn. Ấn Độ, dù chịu thuế 26% tại Mỹ, vẫn duy trì giá cạnh tranh nhờ sản lượng lớn và chiến lược đầu tư vào chế biến sâu. Trong khi đó, giá thành sản xuất cao tại Việt Nam, kết hợp với chi phí logistics tăng và nhu cầu tiêu thụ toàn cầu biến động, khiến ngành tôm khó duy trì lợi thế cạnh tranh.

Bên cạnh đó, nhu cầu tiêu thụ tại các thị trường lớn như Trung Quốc và EU đang chậm lại, với các nhà nhập khẩu thận trọng trong việc đặt hàng số lượng lớn. Tồn kho giá rẻ tại Mỹ cũng khiến khách hàng do dự mua tôm với giá cao, làm gia tăng rủi ro cho doanh nghiệp Việt Nam trong quý II/2025.

Để đạt mục tiêu 4 tỷ USD trong năm 2025, ngành tôm Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết, doanh nghiệp cần tận dụng các triển lãm quốc tế như Seafood Expo Global 2025 để quảng bá thương hiệu, tiếp cận khách hàng mới và cập nhật xu hướng tiêu dùng. Việc đầu tư vào công nghệ chế biến, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như FDA, ASC, MSC, và xây dựng thương hiệu “Thủy sản Việt Nam” gắn với giá trị bền vững sẽ giúp tạo lợi thế cạnh tranh. Về chính sách, Việt Nam đang đẩy mạnh đàm phán với Mỹ để giảm mức thuế đối ứng, đồng thời tận dụng các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA để mở rộng thị trường. Việc kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc hàng hóa và tăng cường nhập khẩu từ Mỹ cũng là cách giảm áp lực từ chính sách thương mại của Mỹ.

Phát triển thương hiệu Tôm Việt xanh và sạch

Năm 2024, diện tích nuôi tôm nước lợ đạt 737 nghìn ha (trong đó diện tích tôm sú 622 nghìn ha và diện tích tôm chân trắng 115 nghìn ha), với sản lượng đạt trên 1,26 triệu tấn, tăng 5,3% so với năm trước, trong đó sản lượng tôm sú đạt xấp xỉ 284 nghìn tấn, tăng 3,2% và tôm chân trắng đạt trên 980 nghìn tấn, tăng 6%. Dự báo năm 2025, diện tích nuôi tôm nước lợ sẽ tăng lên 750 nghìn ha, sản lượng 1,29 triệu tấn, tăng 2% so với 2024. Hai loài tôm chủ lực là tôm sú và tôm chân trắng vẫn chiếm tỷ trọng lớn, với sản lượng mục tiêu lần lượt là 400 nghìn tấn và 700 nghìn tấn. Xuất khẩu tôm đạt gần 4 tỷ USD, tăng 14% so với năm trước. Tôm Việt đã có sự bứt phá mạnh mẽ khi là 1 trong 6 mặt hàng xuất khẩu của ngành nông nghiệp đạt giá trị trên 1 tỷ USD.

Năm 2025, ngành tôm tiếp tục được kỳ vọng sẽ phát triển mạnh mẽ nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến môi trường, chi phí sản xuất và yêu cầu bền vững từ thị trường quốc tế. Nhu cầu tăng cao từ các thị trường lớn như Mỹ, EU và Trung Quốc, đặc biệt trong dịp lễ hội cuối năm và Tết Nguyên Đán đã thúc đẩy các đơn hàng. Dự báo năm 2025, xuất khẩu tôm có thể đạt 4,3-4,5 tỷ USD, tăng 10-15%, nhờ sự phục hồi của các thị trường chính và sự phát triển của các sản phẩm tôm chế biến giá trị cao.

Có thể thấy, cơ hội để gia tăng giá trị sản phẩm ngành tôm rất lớn nhưng ngành tôm Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ: Chi phí sản xuất cao là rào cản chính; chi phí sản xuất tôm Việt Nam cao hơn 30% so với Ấn Độ và Indonesia, và gấp đôi Ecuador, khiến tôm Việt Nam khó cạnh tranh. Chi phí thức ăn chiếm 46-47% tổng chi phí trong nuôi tôm bán thâm canh và thâm canh. Ngoài ra, giá tôm nguyên liệu liên tục biến động, thậm chí có thời điểm “chạm đáy” trong năm 2024, khiến nhiều nông dân phải treo ao.

Vấn đề môi trường và bệnh tật vẫn còn nan giải. Nuôi tôm thâm canh gây ô nhiễm nguồn nước, làm suy thoái đất và phá hủy rừng ngập mặn – vốn là lá chắn bảo vệ hệ sinh thái ven biển. Dịch bệnh trên tôm cũng là mối đe dọa lớn, với các dịch bệnh như hội chứng chết sớm (EMS), Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) và bệnh phân trắng (WSSV) gây thiệt hại nặng nề. Trong khi đó, yêu cầu từ thị trường quốc tế ngày càng khắt khe. Các thị trường lớn như Mỹ và EU đòi hỏi tôm phải đạt chứng nhận bền vững, không chứa kháng sinh và có nguồn gốc rõ ràng. Điều này gây khó khăn cho các trang trại nhỏ lẻ, vốn chiếm 80% diện tích nuôi tôm, do thiếu vốn và kỹ thuật để đáp ứng tiêu chuẩn.

Chuyển đổi sang mô hình bền vững là ưu tiên hàng đầu

Để vượt qua thách thức và đạt mục tiêu tăng trưởng, ngành tôm Việt Nam đang triển khai nhiều giải pháp chiến lược. Chuyển đổi sang mô hình bền vững là ưu tiên hàng đầu. Nuôi tôm thâm canh và siêu thâm canh hiện thải ra 9,3-12,5 kg CO2/kg tôm tươi, gây áp lực lớn lên môi trường. Tuy nhiên, các mô hình bền vững như chứng nhận ASC (Aquaculture Stewardship Council) đã mang lại giá trị gia tăng, với giá bán cao hơn 10-30% so với tôm thông thường. VASEP cũng ghi nhận các doanh nghiệp áp dụng mô hình bền vững đạt tăng trưởng doanh thu 15-20%, cho thấy tiềm năng kinh tế của việc chuyển đổi xanh.

Cùng với đó, ngành tôm cũng cần tăng cường liên kết chuỗi giá trị. Việc chuyển đổi sang mô hình nuôi tôm chuyên nghiệp, hiệu quả, thích ứng với biến đổi khí hậu và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Các trang trại nhỏ cần liên kết với doanh nghiệp và hợp tác xã để đảm bảo đầu ra ổn định, thay vì phụ thuộc vào thị trường tự do. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ cũng là yếu tố then chốt. VASEP đã đề xuất Chính phủ, Bộ Ngoại giao và Bộ Công Thương đẩy mạnh ngoại giao kinh tế, đàm phán song phương và xúc tiến thương mại tại các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản để tận dụng lợi thế xuất khẩu.

Đồng thời, cần kiểm soát chặt chẽ chất lượng giống tôm, cấp phép mặt nước để người dân dễ dàng vay vốn ngân hàng, và đầu tư vào công nghệ để giảm phát thải khí nhà kính. Tuy nhiên, yếu tố tiên quyết để giữ an toàn và phát triển hiệu quả các vùng nuôi tôm đó là: Các địa phương cần quan tâm nhiều hơn đến tổ chức sản xuất, liên kết chuỗi sản xuất… hướng đến sản xuất xanh, ít phát thải khí nhà kính và ứng dụng công nghệ số trong nuôi trồng thủy sản.

Ngành tôm Việt Nam năm 2025 có nhiều triển vọng phát triển, với mục tiêu xuất khẩu 4,3-4,5 tỷ USD, nhưng vẫn đối mặt với thách thức về chi phí, môi trường và tiêu chuẩn quốc tế. Ngành tôm Việt Nam không chỉ cần duy trì vị thế mà còn phải khẳng định thương hiệu “tôm sạch, tôm xanh” trên bản đồ thủy sản toàn cầu.

“Xanh hóa vùng nuôi” để ngành tôm phát triển bền vững

Với mục tiêu “Xanh hóa vùng nuôi” để tăng sức cạnh tranh cho sản phẩm Tôm Việt, mới đây, VietShrimp 2025 đã thực hiện 4 phiên hội thảo với các chủ đề: Phát triển xanh hóa ngành tôm Việt Nam hướng tới ngành tôm bền vững; Nuôi tôm giảm phát thải trong bối cảnh biến đổi khí hậu; Phát triển chuỗi cung ứng ngành tôm đảm bảo chất lượng sản phẩm từ giống tôm, thức ăn, vi sinh vật cho đến các sản phẩm chế biến; Tăng công nghệ, giảm chi phí trong nuôi tôm nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Để đạt được mục tiêu tăng trưởng trong năm 2025 và các năm tiếp theo, ngành hàng tôm cần tập trung vào chất lượng sản phẩm, bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh ngành nông nghiệp Việt Nam đang nỗ lực triển khai nhiều giải pháp để hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, nhiều doanh nghiệp thủy sản đã chủ động đầu tư nghiên cứu và ứng dụng công nghệ 4.0 nhằm chuyển đổi phương thức sản xuất theo hướng xanh hơn, giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường.

Trước yêu cầu của thị trường thế giới ngày một khắt khe hơn, đòi hỏi yếu tố thân thiện môi trường cao hơn, thì sản xuất xanh trong nuôi tôm là chủ đề mà ngành nuôi trồng thủy sản đang hướng đến. Điều này còn phù hợp với chủ trương phát triển của Đảng, cam kết của Chính phủ cũng như hành động của ngành Nông nghiệp và Môi trường trong định hướng phát triển kinh tế xanh.

Nguồn: Tongcucthuysan.gov.vn

Bài viết liên quan

Thúc đẩy thương mại thủy sản Việt Nam – Hoa Kỳ

29 Th5 2025
Hội nghị “Thúc đẩy thương mại mặt hàng Nông – Lâm – Thủy sản giữa Việt Nam và Hoa Kỳ” ngày...

Giải pháp chiến lược trong nuôi trồng thủy sản xuất khẩu

26 Th5 2025
Nuôi trồng thủy sản là một trong những ngành kinh tế chủ lực của Kiên Giang, đóng góp đáng kể vào sự phát...

Xuất khẩu thủy sản tháng 4/2025: Tín hiệu tích cực cho toàn ngành

19 Th5 2025
Tháng 4/2025 khép lại với nhiều tín hiệu tích cực cho ngành thủy sản Việt Nam khi kim ngạch xuất khẩu đạt...

Xuất khẩu tôm sang EU quý I/2025 khởi sắc: Cơ hội đa dạng thị trườn...

15 Th5 2025
Trong quý I/2025, xuất khẩu tôm Việt Nam sang thị trường EU đạt hơn 107 triệu USD, tăng 33% so với cùng kỳ năm...

Các yếu tố gia tăng sức cạnh tranh cho ngành tôm

12 Th5 2025
Ngành tôm Việt Nam đang từng bước khẳng định vai trò trụ cột trong xuất khẩu thủy sản, với thị trường...