Công nghệ Biofloc vượt trội hơn RAS trong nuôi tôm thẻ siêu thâm canh
Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS – Recirculating Aquaculture System) và Công nghệ Biofloc (BFT – Biofloc Technology) là hai phương pháp tiên tiến, đầy hứa hẹn, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường trong ngành nuôi trồng thủy sản
Công nghệ Biofloc (BFT) tận dụng cộng đồng vi khuẩn đa dạng trong nước nuôi để xử lý chất hữu cơ và duy trì chất lượng nước
RAS cung cấp khả năng kiểm soát môi trường chính xác, sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm lượng nước tiêu thụ. Nó sử dụng lọc cơ học và sinh học để loại bỏ chất thải và kiểm soát hóa học nước.
Mặt khác, công nghệ Biofloc (BFT) tận dụng cộng đồng vi khuẩn đa dạng trong nước nuôi để xử lý chất hữu cơ và duy trì chất lượng nước. Hệ thống này giảm thiểu trao đổi nước, giảm tác động đến môi trường.
Một nghiên cứu do các nhà nghiên cứu từ Đại học Liên bang Rio Grande công bố đã so sánh các hệ thống RAS và BFT để nuôi tôm thẻ chân trắng siêu thâm canh, đánh giá chất lượng nước, sự tăng trưởng của tôm và khả năng kinh tế. Nghiên cứu đưa ra các phát hiện chính như sau:
– Chất lượng nước: BFT ban đầu có sự gia tăng đột biến về tổng lượng nitơ amoniac (TAN), ổn định sau 36 ngày. RAS kiểm soát hiệu quả các hợp chất nitơ. Mật độ Vibrio ban đầu cao hơn ở RAS nhưng tăng lên ở BFT vào cuối thử nghiệm.
– Năng suất và tăng trưởng: BFT có năng suất cao hơn RAS, cho trọng lượng cuối cùng cao hơn (13,56 g so với 8,14 g), tốc độ tăng trưởng hàng tuần và năng suất tôm cao hơn (5,62 Kg/m3 so với 3,58 Kg/m3). Tỷ lệ sống sót cao hơn một chút ở RAS (88%) so với BFT (83,33%). Điều này cho thấy việc áp dụng hệ thống BFT có thể dẫn đến sản lượng tôm cao hơn trong ngành.
– Chi phí vận hành: Phân tích ngân sách một phần (PBA) chỉ ra rằng BFT có lợi thế kinh tế hơn do chi phí vận hành thấp hơn và năng suất tôm cao hơn. Chuyển đổi từ RAS sang BFT mang lại lợi ích ròng là 2.270,09 đô la, chứng minh rằng các trang trại nuôi tôm áp dụng BFT có thể giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
– Quản lý Vibrio: Mặc dù ban đầu, mật độ Vibrio cao hơn ở RAS, nhưng đến cuối thử nghiệm, mật độ này đã tăng lên ở BFT. BFT cho thấy khả năng quản lý Vibrio tổng thể tốt hơn. Probiotics và bioflocs rất cần thiết để kiểm soát Vibrio và cải thiện chỉ số sản xuất. Người sản xuất nên áp dụng các biện pháp quản lý tốt nhất, sử dụng probiotics và phát triển bioflocs để duy trì mức Vibrio tối ưu và đảm bảo sức khỏe cho tôm.
– Sử dụng nước: BFT cho thấy hiệu quả sử dụng nước cao hơn, sử dụng 1,82 m3 nước cho mỗi kg tôm sản xuất, so với 2,13 m3 ở RAS. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và giảm sự phụ thuộc vào nước là những khía cạnh quan trọng của tính bền vững. Người sản xuất tôm có thể cân nhắc áp dụng BFT để giảm dấu chân môi trường và tăng cường tính bền vững.
Nghiên cứu nhấn mạnh rằng BFT có năng suất cao hơn và sử dụng ít tài nguyên thiên nhiên hơn, hỗ trợ khái niệm phát triển bền vững, tích hợp sự thận trọng về sinh thái, hiệu quả kinh tế và công bằng xã hội. Ngành tôm, ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường, có thể chuyển sang các hệ thống như BFT để đạt được sản xuất có trách nhiệm hơn. Tóm lại, việc áp dụng hệ thống BFT có thể mang lại cho ngành tôm năng suất cao hơn, chi phí vận hành thấp hơn, quản lý Vibrio tốt hơn, sử dụng nước hiệu quả hơn và hướng tới các hoạt động bền vững hơn. Những yếu tố kết hợp này góp phần vào khả năng kinh tế và môi trường lâu dài của ngành tôm.
Nguồn: Tepbac.com