Các yếu tố gia tăng sức cạnh tranh cho ngành tôm

12 Th5 2025

Ngành tôm Việt Nam đang từng bước khẳng định vai trò trụ cột trong xuất khẩu thủy sản, với thị trường tiêu thụ rộng lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc. Để nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững, ngành cần đồng bộ hóa các giải pháp về công nghệ, quản lý và chính sách.

Gia tăng sức cạnh tranh cho ngành tôm Việt Nam tại thị trường Quốc tế

Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Nền tảng cho sự phát triển bền vững

Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS) đang trở thành điều kiện tiên quyết để ngành tôm Việt Nam duy trì vị thế và mở rộng thị phần trên thị trường quốc tế. Các thị trường xuất khẩu chủ lực như Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ và Nhật Bản ngày càng siết chặt các quy định liên quan đến dư lượng kháng sinh, vi sinh vật gây hại và kim loại nặng. Bất kỳ vi phạm nào đều có thể dẫn đến việc bị trả hàng, tạm ngừng nhập khẩu, gây thiệt hại lớn không chỉ về kinh tế mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín của ngành thủy sản Việt Nam.

Trước yêu cầu đó, các doanh nghiệp và cơ sở nuôi trồng cần chuyển mạnh sang mô hình sản xuất khép kín, áp dụng nghiêm ngặt quy trình an toàn sinh học và truy xuất nguồn gốc. Tăng cường kiểm soát chất lượng từ khâu con giống, thức ăn, môi trường nuôi cho đến chế biến và đóng gói là yếu tố sống còn. Không chỉ giúp đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu khắt khe, chiến lược này còn góp phần nâng cao giá trị gia tăng và xây dựng thương hiệu tôm Việt Nam uy tín, bền vững trên thị trường toàn cầu.

Hướng đến tăng trưởng xanh và giảm phát thải

Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh định hướng ngành tôm chuyển mình theo hướng tiết kiệm tài nguyên, hạn chế tác động môi trường và giảm phát thải khí nhà kính. Các mô hình nuôi tôm thân thiện môi trường như nuôi tiết kiệm nước, sử dụng chế phẩm sinh học, giống tôm có khả năng thích nghi tốt với biến đổi khí hậu… đang được khuyến khích áp dụng rộng rãi.

Không chỉ giúp bảo vệ môi trường, các giải pháp này còn đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh đang gia tăng mạnh mẽ trên thế giới, đặc biệt tại các thị trường cao cấp. Việc chuyển đổi sang sản xuất xanh không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là lợi thế cạnh tranh dài hạn cho ngành tôm Việt.

Ứng dụng công nghệ cao nâng cao năng suất và hiệu quả

Việc ứng dụng công nghệ cao đang tạo nên bước ngoặt cho ngành nuôi tôm. Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) giúp tái sử dụng nước, kiểm soát môi trường ao nuôi và giảm ô nhiễm. Công nghệ Biofloc tận dụng vi sinh vật có lợi, ổn định chất lượng nước, hạn chế dịch bệnh và giảm chi phí vận hành.

Bên cạnh đó, AI và IoT cho phép giám sát các thông số như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan theo thời gian thực, giúp người nuôi ra quyết định chính xác, kịp thời. Trong chế biến, công nghệ sấy thăng hoa và sấy lạnh giữ nguyên dưỡng chất, kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị sản phẩm.

Cải thiện chất lượng con giống và tối ưu hóa dinh dưỡng

Con giống chất lượng là yếu tố quyết định thành công trong nuôi tôm. Việc sử dụng tôm bố mẹ sạch bệnh (SPF), có nguồn gốc rõ ràng và kiểm tra bằng công nghệ hiện đại như PCR là bước đi bắt buộc. Đồng thời, công nghệ chọn giống di truyền giúp tạo ra các dòng tôm có khả năng kháng bệnh cao, sinh trưởng nhanh và thích nghi tốt với điều kiện nuôi thay đổi.

Trong quản lý thức ăn, việc tối ưu hóa hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) sẽ giúp giảm chi phí và hạn chế ô nhiễm. Thức ăn công nghiệp cần được thiết kế phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm, cân bằng dinh dưỡng và dễ tiêu hóa. Những nghiên cứu về nguồn protein thay thế như bột côn trùng, công nghệ lên men cũng đang mở ra hướng phát triển bền vững cho ngành thức ăn thủy sản.

Phát triển chuỗi giá trị minh bạch và có trách nhiệm

Để ngành tôm phát triển bền vững, cần xây dựng một chuỗi giá trị chặt chẽ từ khâu sản xuất giống, nuôi trồng, chế biến đến tiêu thụ. Tăng cường liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo ra giá trị gia tăng. Đặc biệt, việc minh bạch hóa quy trình sản xuất, đảm bảo truy xuất nguồn gốc, tuân thủ tiêu chuẩn lao động và trách nhiệm xã hội đang là yêu cầu cấp thiết từ phía thị trường.

Mô hình hợp tác công tư (PPP) cũng cần được thúc đẩy mạnh mẽ, kết hợp nguồn lực nhà nước với vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ khu vực tư nhân. Đây sẽ là đòn bẩy quan trọng giúp ngành tôm vượt qua khó khăn, đón đầu xu hướng và duy trì vị thế trên thị trường thế giới.

Ngành tôm Việt Nam đang đứng trước những cơ hội lớn để khẳng định vị thế trên bản đồ thủy sản toàn cầu. Tuy nhiên, để phát triển một cách bền vững, ngành cần triển khai đồng bộ các giải pháp từ tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, áp dụng công nghệ cao, tối ưu hóa quy trình nuôi, đến xây dựng chuỗi giá trị minh bạch. Đây không chỉ là hướng đi tất yếu trước bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, mà còn là nền tảng để nâng cao chất lượng sống cho người dân, bảo vệ môi trường và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế đất nước.

Nguồn: Tepbac.com

Bài viết liên quan

Xuất khẩu tôm Việt Nam sang Nhật Bản: Lợi thế truyền thống và áp lự...

04 Th7 2025
Nhật Bản là thị trường NK đơn lẻ đứng thứ 3 của tôm Việt Nam, chiếm 13% tổng giá trị XK tôm của Việt...

Hiệu quả nuôi tôm quảng canh cải tiến

01 Th7 2025
Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam đang đứng trước nhiều thách thức về môi trường, dịch...

Bến Tre vượt mục tiêu 4.000ha nuôi tôm công nghệ cao

28 Th6 2025
Đặt mục tiêu phát triển 4.000ha nuôi tôm nước lợ ứng dụng công nghệ cao (CNC) đến năm 2025, Bến Tre không...

Đưa khoa học công nghệ trở thành động lực đột phá cho ngành nuôi tr...

26 Th6 2025
  Mặc dù sản lượng nuôi trồng thủy sản (NTTS) tăng trưởng mạnh mẽ cùng với sự cải tiến công...

Kiên Giang nâng chỉ tiêu sản lượng thủy sản lên trên 830.000 tấn nă...

23 Th6 2025
Tỉnh Kiên Giang vừa điều chỉnh tăng chỉ tiêu sản lượng thủy sản năm 2025 lên mức 830.300 tấn, tăng 10.000...