Nuôi trồng thủy sản xanh – Chìa khóa giữ vững vị thế xuất khẩu
Trước những thách thức như ô nhiễm môi trường, dịch bệnh, chi phí tăng cao, sức ép của các thị trường xuất khẩu, việc áp dụng các mô hình nuôi trồng bền vững là yếu tố tiên quyết để ngành thủy sản duy trì vị thế, gia tăng giá trị và phát triển bền vững.

Nhu cầu cấp bách
Ngành thủy sản từ lâu đã là một trong những trụ cột xuất khẩu quan trọng của Việt Nam, với kim ngạch thường xuyên đạt trên 9 tỷ USD mỗi năm, tạo sinh kế cho hàng triệu lao động tại các vùng ven biển và đồng bằng. Thế nhưng, bức tranh phát triển của ngành hiện nay đang đứng trước một bước ngoặt lớn. Nếu như trước đây, chỉ cần đảm bảo sản lượng và chất lượng, sản phẩm thủy sản đã có thể vươn ra thế giới, thì nay, điều kiện tiên quyết để một lô hàng có thể đặt chân vào các thị trường lớn chính là yếu tố “xanh”.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn biến ngày càng phức tạp, nguồn tài nguyên phục vụ nuôi trồng ngày một khan hiếm, các thị trường nhập khẩu lớn như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản siết chặt tiêu chuẩn môi trường và xã hội, chuyển từ yếu tố hiệu quả sản xuất lên bền ngoài, mà rõ ràng nhất là các rào cản tại các thị trường thủy sản Việt Nam. Có thể kể đến việc trung hòa thấp kỳ tổn chất của sẽ gắn chặt với mức độ “xanh hóa” của chuỗi nuôi, doanh nghiệp và toàn bộ chuỗi cung ứng.
Trước hết, nhìn từ bên trong, ngành nuôi trồng thủy sản đang đối diện với nhiều thách thức. Tình trạng ô nhiễm môi trường do hoạt động nuôi thâm canh đã đến mức báo động, khi nước thải, chất thải hữu cơ từ ao nuôi, dư lượng kháng sinh và hóa chất không được xử lý triệt để, gây tác động trực tiếp đến hệ sinh thái tự nhiên. Hậu quả là nguồn nước suy thoái, dịch bệnh bùng phát, chi phí sản xuất gia tăng và năng lực cạnh tranh của sản phẩm bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Song song đó, giá thức ăn, thuốc thú y, điện và nước ngày càng tăng cao, trong khi rủi ro dịch bệnh luôn rình rập, khiến lợi nhuận của người nuôi bị bào mòn nếu tiếp tục duy trì phương thức sản xuất cũ.
Biến đổi khí hậu lại càng làm bức tranh trở nên phức tạp hơn. Xâm nhập mặn, hạn hán, mưa lũ bất thường, nhiệt độ nước tăng là những tác nhân khiến ngành nuôi trồng chịu áp lực lớn. Nếu không thay đổi mô hình theo hướng bền vững, ngành khó có thể duy trì nguồn cung ổn định cho xuất khẩu.
Mặt khác, ngay tại thị trường trong nước, người tiêu dùng cũng ngày càng khắt khe hơn khi lựa chọn thực phẩm. Các chuỗi siêu thị, nhà hàng lớn yêu cầu chứng nhận VietGAP, ASC, BAP cho sản phẩm thủy sản, cho thấy chuyển đổi xanh không chỉ nhằm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế mà còn là điều kiện để chiếm lĩnh thị trường nội địa.
Bên cạnh sức ép nội tại, yêu cầu từ các thị trường xuất khẩu lớn khiến câu chuyện “xanh” càng trở nên bắt buộc. Liên minh châu Âu là khu vực tiên phong trong việc áp dụng rào cản xanh, với hàng loạt quy định như chống khai thác IUU, cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), yêu cầu truy xuất nguồn gốc và giảm phát thải trong chuỗi cung ứng. Một sản phẩm tốt, cả về chất lượng cao đến đâu nhưng không đáp ứng tiêu chí môi trường cũng khó lòng vào được EU. Mỹ cũng ngày càng khắt khe hơn, với nhiều quy định về an toàn thực phẩm, chống lao động cưỡng bức, truy xuất nguồn gốc và kiểm soát phát thải. Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc cũng không nằm ngoài xu hướng này. Các nhà nhập khẩu ở những quốc gia này yêu cầu chứng nhận quốc tế như ASC, BAP, GlobalGAP. Trong khi đó, các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP không chỉ mang lại ưu đãi thuế quan, mà còn lồng ghép những điều khoản khắt khe về môi trường và lao động.
Những mô hình thành công
Thực tế tại nhiều địa phương, chuyển đổi xanh trong nuôi trồng thủy sản không còn là khái niệm xa vời mà đã được áp dụng hiệu quả, mang lại lợi ích rõ rệt. Ở Quảng Trị, diện tích nuôi tôm công nghệ cao đã vượt 50 ha với nhiều mô hình như Biofloc, Semi-Biofloc, nuôi nhiều giai đoạn trong nhà lưới. Nhờ áp dụng đồng bộ kỹ thuật, năng suất đạt 20 – 30 tấn/ha/năm, cao hơn 10 – 15 tấn so với cách nuôi truyền thống, mang lại doanh thu 500 – 800 triệu đồng/ha.
Tại Gia Lai, Công ty TNHH Việt Úc-Phú Mỹ đã đầu tư hàng chục nhà màng hiện đại, áp dụng công nghệ Biofloc để kiểm soát môi trường nuôi. Nhiều hộ dân tiên phong mở rộng diện tích từ 1,6 ha lên 8 ha, nuôi được cả trái vụ, đáp ứng nhu cầu thị trường với giá bán cao.
Trong khi đó, tại Khánh Hòa, mô hình “Chính Floc” do anh Lê Minh Chính phát triển cũng mang lại kết quả ấn tượng. Nhờ ứng dụng vi sinh và chế phẩm sinh học để cân bằng môi trường, ao nuôi luôn ổn định và không còn sử dụng kháng sinh. Năng suất đạt 30 – 35 tấn/ha, chi phí sản xuất giảm còn 60.000 đồng/kg tôm, trong khi giá bán trên thị trường đạt ngưỡng 130.000 đồng/kg. Điều này giúp người nuôi vừa bảo đảm lợi nhuận, vừa giảm rủi ro trước áp lực lên môi trường. Ngoài ra, các doanh nghiệp xuất khẩu như Australis hay Phương Minh còn đầu tư nuôi cá lồng HDPE công nghệ cao, hiệu quả kinh tế vượt trội và hướng tới phát triển bền vững.
Những mô hình trên cho thấy, khi áp dụng công nghệ hợp lý, người nuôi có thể giảm chi phí đầu vào, tăng năng suất, đồng thời kiểm soát tốt dịch bệnh và môi trường. Quan trọng hơn, sản phẩm thủy sản được nuôi theo quy trình xanh dễ dàng đạt chứng nhận, mở rộng cơ hội xuất khẩu vào các thị trường cao cấp.
Giải pháp và cơ hội chuyển đổi xanh
Để đáp ứng cả nhu cầu nội tại lẫn yêu cầu từ thị trường, ngành thủy sản Việt Nam cần một loạt giải pháp đồng bộ. Trước hết là áp dụng công nghệ nuôi xanh. Các mô hình biofloc, tuần hoàn nước, nuôi bằng công nghệ cao trong nhà kính hay ao nổi đang dần khẳng định hiệu quả khi vừa giảm phát thải, tiết kiệm nước, vừa kiểm soát dịch bệnh tốt hơn. Song song đó, việc ứng dụng năng lượng tái tạo cũng rất cần thiết. Một số vùng nuôi tại Đồng bằng sông Cửu Long đã thử nghiệm lắp đặt điện mặt trời trên ao nuôi, không chỉ giảm chi phí sản xuất mà còn góp phần giảm phát thải khí nhà kính.
Bên cạnh đó, việc nâng cao chất lượng con giống đóng vai trò then chốt, giúp tăng khả năng kháng bệnh, giảm sử dụng kháng sinh, từ đó hướng tới một chuỗi sản xuất bền vững. Việc đẩy mạnh áp dụng các chứng nhận quốc tế như ASC, BAP, GlobalGAP chính là “tấm hộ chiếu xanh” để sản phẩm Việt Nam chinh phục các thị trường khó tính.
Một hướng đi quan trọng khác là số hóa và minh bạch chuỗi cung ứng. Ứng dụng blockchain, QR code để truy xuất nguồn gốc từ nuôi đến bàn ăn không chỉ đáp ứng yêu cầu của nhà nhập khẩu mà còn nâng niềm tin cho người tiêu dùng. Để các giải pháp trên đi vào thực tế, cần có sự hỗ trợ đồng bộ về chính sách. Như ưu đãi cho hợp tác xã thủy sản đủ điều kiện xanh, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận công nghệ sạch, ưu đãi tín dụng xanh và đầu tư vào năng lượng tái tạo.
Doanh nghiệp chủ động đầu tư công nghệ, hướng đến các chứng nhận quốc tế và xây dựng thương hiệu xanh. Người nuôi cần thay đổi thói quen sản xuất, tham gia liên kết chuỗi để nâng cao hiệu quả và minh bạch dữ liệu. Nhà nước cùng các hiệp hội phải kịp thời ban hành chính sách khuyến khích, tạo điều kiện tiếp cận vốn ưu đãi, hỗ trợ chuyển giao công nghệ và đẩy mạnh xúc tiến thương mại gắn với tiêu chuẩn xanh. Như vậy, chuyển đổi xanh không còn là khái niệm xa vời mà là xu thế tất yếu, quyết định tương lai của ngành thủy sản Việt Nam. Nếu chậm chân, chúng ta sẽ bị loại khỏi cuộc chơi toàn cầu.
Nguồn: thuysanvietnam.com.vn