Thủy sản Việt Nam: Vượt sóng xuất khẩu, chật vật tiêu thụ nội địa
Việt Nam tự hào là một cường quốc xuất khẩu thủy sản, với sản phẩm tôm, cá tra chinh phục những thị trường khó tính nhất thế giới. Thế nhưng, đằng sau bức tranh xuất khẩu hào nhoáng đó là một nghịch lý đáng suy ngẫm: một thị trường nội địa gần 100 triệu dân vẫn còn bị bỏ ngỏ, đầy tiềm năng nhưng cũng đầy thách thức.

Sức mạnh chế biến hướng ra thế giới
Không thể phủ nhận vị thế ngày càng vững chắc của thủy sản Việt Nam trên bản đồ thương mại toàn cầu. Các nhà máy chế biến trong nước đã được đầu tư bài bản, ứng dụng công nghệ hiện đại, đủ sức đáp ứng các đơn hàng có yêu cầu kỹ thuật cao và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt như ASC, GlobalG.A.P hay BRC.
Chính sự chuyên nghiệp trong chế biến, cùng với năng lực truy xuất nguồn gốc minh bạch, đã tạo nền tảng để các sản phẩm giá trị gia tăng của Việt Nam chinh phục những thị trường khó tính nhất. Đây cũng là yếu tố then chốt giúp ngành duy trì tốc độ tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng, bất chấp các rào cản thương mại ngày càng phức tạp.
Chật vật sân nhà: Những “điểm nghẽn” cố hữu
Tuy nhiên, khi quay về thị trường nội địa, câu chuyện lại hoàn toàn khác. Một “điểm nghẽn” lớn và cố hữu là sự tồn tại của hai dòng sản phẩm gần như tách biệt: hàng chất lượng cao dành cho xuất khẩu và hàng tiêu thụ nội địa, vốn thường bị xem là hàng loại hai hoặc không đạt chuẩn.
Sự phân cấp trong chuỗi cung ứng bắt nguồn từ tình trạng manh mún, thiếu liên kết giữa các khâu. Tôm, cá từ ao nuôi đến tay người tiêu dùng thường phải qua nhiều trung gian, trong khi hệ thống bảo quản và chuỗi cung ứng lạnh chưa đạt chuẩn. Điều này khiến chất lượng sản phẩm không đồng đều, ảnh hưởng đến niềm tin của người tiêu dùng.
Nghịch lý giá cả tiếp tục phơi bày những bất cập trong chuỗi cung ứng thủy sản. Giá thu mua tại ao nuôi có thể chạm đáy, khiến người nông dân lao đao, trong khi giá bán lẻ tại các đô thị lớn vẫn giữ ở mức cao. Sự chênh lệch này phần lớn bắt nguồn từ chi phí logistics đắt đỏ và hệ thống phân phối tầng tầng lớp lớp. Kết quả là người sản xuất không sống được bằng nghề, còn người tiêu dùng thì phải mua sản phẩm với giá không tương xứng.
Hệ lụy của một thị trường bị bỏ ngỏ
Việc chưa thực sự chinh phục được thị trường sân nhà để lại nhiều hệ lụy. Nó khiến người nông dân trở nên cực kỳ bị động và phụ thuộc vào sự biến động của thị trường xuất khẩu. Khi một thị trường lớn gặp khó khăn về thuế quan hay nhu cầu sụt giảm, áp lực ngay lập tức dồn xuống giá thu mua tại ao, đẩy người nuôi vào thế khó.
Về phía người tiêu dùng, họ không được tiếp cận với những sản phẩm thủy sản chất lượng tốt nhất do chính đất nước mình sản xuất. Sự thiếu vắng các thương hiệu nội địa uy tín và một hệ thống phân phối minh bạch cũng tạo ra tâm lý e ngại về an toàn vệ sinh thực phẩm.
Xây dựng hậu phương vững chắc: Hướng đi cho thị trường nội địa
Tương lai bền vững của ngành thủy sản không nằm ở việc lựa chọn giữa xuất khẩu và nội địa, mà là khả năng phát triển song song và hài hòa cả hai. Đã đến lúc các doanh nghiệp cần nhìn nhận thị trường nội địa không phải là nơi tiêu thụ hàng thứ cấp, mà là một thị trường chiến lược cần được đầu tư bài bản.
Việc xây dựng các thương hiệu riêng cho người tiêu dùng trong nước, áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng tương đương hàng xuất khẩu và đầu tư vào các kênh phân phối hiện đại như siêu thị, chuỗi cửa hàng thực phẩm sạch là những bước đi tất yếu. Cùng với đó, việc củng cố các chuỗi liên kết trực tiếp từ hợp tác xã đến nhà bán lẻ sẽ giúp giảm chi phí trung gian và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Một thị trường nội địa mạnh không chỉ đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngành thủy sản, mà còn đóng vai trò như một ‘hậu phương chiến lược’ – tạo thế cân bằng và tăng sức chống chịu trước những biến động toàn cầu. Đây chính là bệ phóng vững chắc, giúp doanh nghiệp Việt tự tin hơn khi vươn ra biển lớn, giảm dần sự lệ thuộc vào xuất khẩu và nâng cao giá trị ngay trên sân nhà.
Nguồn: Tepbac.com