RAS và mô hình truyền thống: Phân tích kinh tế trong nuôi tôm

25 Th8 2025

 Nuôi tôm siêu thâm canh đang đứng trước bài toán lựa chọn giữa hai mô hình chủ đạo: hệ thống trao đổi nước truyền thống mang lại lợi nhuận ổn định nhưng tiềm ẩn rủi ro môi trường và RAS – mô hình tuần hoàn hiện đại với tiềm năng bền vững nhưng còn nhiều thách thức kỹ thuật. Một nghiên cứu mới đã phân tích kinh tế sinh học của hai hệ thống này nhằm giúp nhà sản xuất đưa ra quyết định hiệu quả hơn.

Tiếp cận kinh tế sinh học tích hợp

Một nghiên cứu do các nhà khoa học Trung Quốc thực hiện đã so sánh hiệu quả giữa hai mô hình nuôi tôm công nghiệp: hệ thống trao đổi nước truyền thống và hệ thống tuần hoàn (RAS). Nghiên cứu được công bố trên Aquaculture Reports, dựa trên thí nghiệm tại Thanh Đảo năm 2025 với tôm thẻ chân trắng, áp dụng ba mức cường độ dòng chảy (0,5 – 1,5 m³/h). Phân tích gồm mô hình SEM đánh giá ảnh hưởng gián tiếp của chất lượng nước (N, P, COD), mô hình hiệu ứng hỗn hợp xác định tác động tăng trưởng và phân tích chi phí – lợi ích để so sánh hiệu quả kinh tế, nhằm cung cấp cơ sở khoa học vững chắc hỗ trợ nhà sản xuất trong quá trình ra quyết định lựa chọn mô hình sản xuất tối ưu.

Kết quả nổi bật

Kết quả nghiên cứu cho thấy, COD và phốt pho trong nước ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng tôm, với hệ số lần lượt là -0,375 và -0,397. Phốt pho làm giảm nitơ, trong khi COD lại gián tiếp làm tăng nitơ, cho thấy mối tương tác phức tạp giữa các yếu tố môi trường. Về mô hình nuôi, hệ thống trao đổi nước giúp tôm đạt trọng lượng cao nhất. Trong các mức RAS, tuần hoàn trung bình (1,0 m³/h) mang lại hiệu quả tăng trưởng tốt hơn so với mức thấp hoặc cao.

Phân tích kinh tế: Chi phí và lợi nhuận

Chi phí sản xuất

Phân tích cho thấy, hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) có tổng chi phí sản xuất cao hơn (940,91 USD/ha) so với hệ thống trao đổi nước truyền thống (835,42 USD/ha). Nguyên nhân chính đến từ chi phí điện năng, chiếm tới 43,11% tổng chi phí trong mô hình RAS – cao hơn đáng kể so với 27,47% trong hệ thống trao đổi nước, do nhu cầu vận hành hệ thống tuần hoàn liên tục.

Ngoài ra, các chi phí liên quan đến dinh dưỡng và thuốc cũng đóng vai trò quan trọng, lần lượt chiếm 17,34% trong RAS và 22,10% trong hệ thống trao đổi. Những kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy RAS đòi hỏi chi phí cố định và vận hành cao hơn, đặc biệt là trong khía cạnh năng lượng và bảo trì thiết bị.

Doanh thu, lợi nhuận và biên lợi nhuận

Dù hệ thống RAS có chi phí đầu tư cao, hiệu suất sản xuất thấp đã làm giảm hiệu quả kinh tế. Cụ thể, hệ thống trao đổi nước truyền thống đạt doanh thu 1.306,76 USD/ha và lợi nhuận ròng 471,34 USD/ha, với biên lợi nhuận 56,42%. Trong khi đó, RAS chỉ đạt doanh thu 1.064,90 USD/ha, lợi nhuận 124 USD/ha và biên lợi nhuận 13,18%. Kết quả cho thấy mô hình trao đổi nước truyền thống mang lại hiệu quả tài chính tốt hơn trong điều kiện nghiên cứu.

Độ nhạy kinh tế: Ảnh hưởng của giá bán và trọng lượng tôm

Phân tích lợi ích cận biên cho thấy giá bán và trọng lượng tôm là hai yếu tố then chốt ảnh hưởng đến lợi nhuận. Mỗi USD tăng giá giúp doanh thu hệ thống trao đổi nước truyền thống tăng 1,33 đơn vị, so với 1,16 đơn vị ở RAS tuần hoàn trung bình. Tương tự, mỗi gam tăng trọng lượng tôm giúp hệ thống trao đổi tăng thêm 30,3 đơn vị doanh thu, trong khi RAS chỉ đạt 26,3 đơn vị. Kết quả này xác nhận rằng, trọng lượng và giá bán là các yếu tố then chốt quyết định lợi nhuận. Tuy nhiên, hệ thống trao đổi nước truyền thống thể hiện độ nhạy cao hơn, cho thấy khả năng sinh lời ổn định hơn khi điều kiện thị trường thay đổi.

Phân tích kinh tế sinh học mang lại một số nhận định chiến lược quan trọng cho nuôi tôm thâm canh

  • Quản lý chất lượng nước đóng vai trò then chốt nhưng phức tạp: Nitơ và phốt pho ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng, trong khi mối tương tác với COD cho thấy cần kiểm soát toàn diện, không nên chỉ tập trung vào từng chỉ số riêng lẻ.
  • Hệ thống trao đổi nước tiếp tục giữ ưu thế: Với năng suất và hiệu quả kinh tế cao, hệ thống trao đổi nước truyền thống vẫn là lựa chọn hấp dẫn trong bối cảnh hiện tại, phần lớn nhờ công nghệ đã được hoàn thiện và môi trường nuôi ổn định.
  • RAS có tiềm năng nếu được tối ưu hóa: Mặc dù lợi nhuận hiện tại còn hạn chế, nhưng cường độ tuần hoàn trung bình trong RAS cho thấy kết quả khả quan hơn. Việc điều chỉnh và tối ưu hóa tốc độ tuần hoàn có thể rút ngắn khoảng cách hiệu quả kinh tế so với hệ thống trao đổi nước truyền thống.
  • Chi phí năng lượng là rào cản lớn nhất của RAS: Tỷ trọng điện năng cao trong tổng chi phí đã khiến chi phí sản xuất bị đẩy lên trong mô hình RAS. Việc áp dụng công nghệ hiện tiên – chẳng hạn sử dụng năng lượng tái tạo để kiểm soát và tiết kiệm năng lượng – là hướng đi tiềm năng để cải thiện hiệu quả hệ thống.
  • Giá bán và trọng lượng cuối cùng là yếu tố quan trọng nhất: Bất kể mô hình nào, yếu tố thị trường vẫn quyết định phần lớn thành công. Giá bán tôm thuận lợi là yếu tố quyết định bảo toàn lợi nhuận cao. Tuy nhiên, RAS hiện vẫn còn yếu thế vì không tăng được trọng lượng tối đa so với mô hình trao đổi n

Trong bối cảnh ngành NTTS hướng tới phát triển bền vững và giảm thiểu tác động môi trường, đầu tư nghiên cứu và hoàn thiện hệ thống RAS sẽ là chiến lược quan trọng. Phân tích kinh tế sinh học này cung cấp cơ sở dữ liệu vững chắc giúp nhà sản xuất đưa ra lựa chọn phù hợp, cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và các yếu tố kỹ thuật trong nuôi tôm thâm canh hiện đại.

Nguồn: nguoinuoitom.vn

Bài viết liên quan

Xuất khẩu 7 tháng đầu năm và cơ hội thị trường Mỹ

22 Th8 2025
Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) cho hay, kim ngạch xuất khẩu thủy sản trong 7 tháng...

Thực tiễn sản xuất tôm: Câu chuyện về giống nội địa và ngoại nhập

19 Th8 2025
Trong bối cảnh ngành tôm Việt Nam đang hướng tới mục tiêu tăng trưởng xanh, hiệu quả và bền vững, thì việc...

Thủy sản Việt Nam giữ vững thị phần tại các thị trường nhập khẩu lớn

15 Th8 2025
Nhờ chất lượng sản phẩm và năng lực đáp ứng ngày càng cao, thủy sản Việt Nam tiếp tục duy trì thị phần...

EU tăng mạnh nhập khẩu tôm, Việt Nam bứt tốc trong nhóm dẫn đầu

12 Th8 2025
Trong tháng 5/2025, thị trường Liên minh châu Âu (EU) ghi nhận mức tăng trưởng kỷ lục về nhập khẩu tôm nước...

Khi công nghệ trở thành “lá chắn” cho nuôi thủy sản mùa...

08 Th8 2025
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thời tiết cực đoan ngày càng trở nên khốc liệt, ngành nuôi trồng thủy...